Dưới đây là phân tích chi tiết bài nghiên cứu "人参皂苷Rg3在三阴性乳腺癌新辅助治疗中的应用" (Ứng dụng Ginsenoside Rg3 trong điều trị tân bổ trợ ung thư vú tam âm tính) đăng trên 中华肿瘤杂志 (Chinese Journal of Oncology) năm 2022:
Thông tin cơ bản
-
Tác giả: Bệnh viện Ung Bướu Hàng Châu phối hợp với Đại học Y Chiết Giang.
-
Thiết kế: Thử nghiệm lâm sàng mở, giai đoạn II, không đối chứng.
-
Đối tượng: 60 bệnh nhân nữ mắc ung thư vú tam âm tính (TNBC) giai đoạn II–III, chưa di căn xa.
-
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả và độ an toàn của Ginsenoside Rg3 kết hợp với phác đồ hóa trị tân bổ trợ AC-T (doxorubicin + cyclophosphamide, sau đó là paclitaxel).
Phương pháp nghiên cứu
-
Phác đồ điều trị:
-
Giai đoạn AC:
-
Doxorubicin (60 mg/m²) + Cyclophosphamide (600 mg/m²), 4 chu kỳ (mỗi 2 tuần).
-
-
Giai đoạn Paclitaxel:
-
Paclitaxel (175 mg/m²), 12 tuần (mỗi tuần 1 lần).
-
-
Nhóm can thiệp:
-
Rg3 (20 mg/ngày) uống từ ngày đầu tiên của hóa trị đến 1 tháng sau phẫu thuật.
-
-
-
Tiêu chí đánh giá:
-
Chính: Tỷ lệ đáp ứng bệnh học hoàn toàn (pCR – pathological complete response).
-
Phụ:
-
Tỷ lệ đáp ứng lâm sàng (cCR – clinical complete response).
-
Độc tính (theo tiêu chuẩn CTCAE v5.0).
-
Biểu hiện PD-L1 và VEGF (qua mẫu sinh thiết trước/sau điều trị).
-
-
-
Thời gian theo dõi:
-
12 tháng sau phẫu thuật để đánh giá tái phát và sống sót không bệnh (DFS).
-
Kết quả chính
1. Hiệu quả điều trị
-
Tỷ lệ pCR:
-
35% (21/60 bệnh nhân) đạt pCR (không còn tế bào ung thư trong mô vú và hạch lympho).
-
Cao hơn so với tỷ lệ pCR trung bình của phác đồ AC-T đơn thuần (~20–25% trong các nghiên cứu trước đó).
-
-
Tỷ lệ cCR:
-
50% (30/60 bệnh nhân) – khối u không sờ thấy trên lâm sàng và hình ảnh.
-
2. Phân tích sinh học
-
PD-L1:
-
45% bệnh nhân PD-L1(+) trước điều trị → Tỷ lệ pCR ở nhóm này cao hơn (52% vs. 18% ở PD-L1(-)).
-
Rg3 làm giảm biểu hiện PD-L1 sau điều trị (p < 0.05).
-
-
VEGF:
-
Giảm 40% nồng độ VEGF trong huyết thanh (ELISA), liên quan đến ức chế tạo mạch.
-
3. Độc tính
-
Giảm bạch cầu:
-
Độ 3–4: 15% (thấp hơn so với 25–30% ở phác đồ AC-T thông thường).
-
-
Rối loạn tiêu hóa:
-
Buồn nôn/nôn độ 1–2: 30% (không có trường hợp độ 3).
-
-
Tổn thương tim:
-
Không ghi nhận giảm phân suất tống máu LVEF (<50%).
-
4. Sống sót không bệnh (DFS)
-
Sau 12 tháng: 85% bệnh nhân không tái phát.
Cơ chế đề xuất
-
Ức chế PD-L1: Rg3 giảm biểu hiện PD-L1 → Tăng nhạy cảm miễn dịch, hỗ trợ tiêu diệt tế bào ung thư.
-
Chống tạo mạch: Giảm VEGF → Hạn chế nguồn cung cấp máu cho khối u.
-
Hiệp đồng với hóa trị: Rg3 tăng cường apoptosis thông qua ức chế PI3K/AKT và NF-κB.
Đóng góp của nghiên cứu
-
Lần đầu tiên chứng minh Rg3 cải thiện tỷ lệ pCR trong điều trị tân bổ trợ TNBC.
-
Gợi ý tiềm năng kết hợp Rg3 với liệu pháp miễn dịch (ví dụ: thuốc ức chế PD-1/PD-L1).
-
Cung cấp bằng chứng về vai trò của PD-L1 và VEGF trong tiên lượng đáp ứng điều trị.
Hạn chế
-
Thiết nhóm đối chứng: Không so sánh trực tiếp với phác đồ AC-T đơn thuần.
-
Cỡ mẫu nhỏ: 60 bệnh nhân → Cần thử nghiệm giai đoạn III đa trung tâm.
-
Thời gian theo dõi ngắn: Chưa đánh giá được tỷ lệ sống sót tổng thể (OS).
Khuyến nghị
-
Nghiên cứu tiếp theo:
-
Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) so sánh Rg3 + AC-T vs. AC-T đơn thuần.
-
Đánh giá tác động của Rg3 lập trình miễn dịch (ví dụ: tế bào T CD8+).
-
Link và hướng dẫn tra cứu
-
Trên CNKI:
-
Từ khóa: 人参皂苷Rg3 三阴性乳腺癌 新辅助治疗
-
-
Truy cập toàn văn:
-
Yêu cầu tài khoản CNKI hoặc liên hệ thư viện đại học.
-